劳
勞
劳 nét Việt
láo
- lao động
láo
- lao động
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa劳, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 劳动 (láo dòng) : lao động
- 劳驾 (láo jià) : xin lỗi
- 疲劳 (pí láo) : mệt mỏi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 操劳 (cāo láo) : làm việc chăm chỉ
- 功劳 (gōng láo) : tín dụng
- 勤劳 (qín láo) : siêng năng