功夫
功夫 nét Việt
gōng fu
- cố gắng
gōng fu
- cố gắng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 功夫
-
我最近在学习中国功夫。
Wǒ zuìjìn zài xuéxí zhōngguó gōngfū.