Ý nghĩa và cách phát âm của 加班

加班
Từ giản thể / phồn thể

加班 nét Việt

jiā bān

  • tăng ca

HSK level


Nhân vật

  • (jiā): thêm
  • (bān): lớp học

Các câu ví dụ với 加班

  • 这个星期,我们几乎每天都加班。
    Zhège xīngqí, wǒmen jīhū měitiān dū jiābān.
  • 任务还没完成,所以周末我们不得不加班。
    Rènwù hái méi wánchéng, suǒyǐ zhōumò wǒmen bùdé bù jiābān.