动员
動員
动员 nét Việt
dòng yuán
- huy động
dòng yuán
- huy động
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 动员
-
运动员们在赛场上激烈地竞争。
Yùndòngyuánmen zài sàichǎng shàng jīliè de jìngzhēng.