动物
動物
动物 nét Việt
dòng wù
- thú vật
dòng wù
- thú vật
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 动物
-
动物园里有一百多种动物。
Dòngwùyuán li yǒuyībǎi duō zhǒng dòngwù. -
我特别喜欢到动物园去看大熊猫。
Wǒ tèbié xǐhuān dào dòngwùyuán qù kàn dà xióngmāo. -
每次去动物园,儿子最喜欢看的就是老虎。
Měi cì qù dòngwùyuán, érzi zuì xǐhuān kàn de jiùshì lǎohǔ.