物
物 nét Việt
wù
- nhiều thứ
wù
- nhiều thứ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 兀 : cut off the feet; rising to a height; towering; bald;
- 务 : dịch vụ
- 勿 : đừng
- 卼 : uncomfortable; unsteady;
- 坞 : dock; low wall;
- 婺 : beautiful;
- 寤 : to awake from sleep;
- 屼 : bare hill;
- 悟 : nhận ra
- 悮 : to impede; to delay; variant of 誤|误[wu4];
- 戊 : fifth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]; fifth in order; letter 'E' or roman 'V' in list 'A, B, C', or 'I, II, III' etc; penta;
- 扤 : to shake; to sway;
- 敄 : 𦋹
- 晤 : gặp
- 杌 : low stool;
- 沕 : abstruse; profound;
- 焐 : to warm sth up;
- 痦 : (flat) mole;
- 蘁 : to disobey; contrary; against; to go against; to violate; obscure character, possibly variant of 惡|恶[e4];
- 误 : lỗi
- 遻 : recalcitrant; to encounter;
- 鋈 : -plated; to plate;
- 雾 : sương mù
- 靰 : leg warmer;
- 骛 : fast; greedy; run rapidly;
- 鹜 : duck;
Các câu ví dụ với 物
-
奶奶非常喜欢我们送的礼物。
Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù. -
动物园里有一百多种动物。
Dòngwùyuán li yǒuyībǎi duō zhǒng dòngwù. -
我特别喜欢到动物园去看大熊猫。
Wǒ tèbié xǐhuān dào dòngwùyuán qù kàn dà xióngmāo. -
过生日的时候,我收到了很多礼物。
Guò shēngrì de shíhòu, wǒ shōu dàole hěnduō lǐwù. -
你猜我给你准备了什么生日礼物?
Nǐ cāi wǒ gěi nǐ zhǔnbèile shénme shēngrì lǐwù?
Các từ chứa物, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 动物 (dòng wù) : thú vật
- 礼物 (lǐ wù) : quà tặng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 购物 (gòu wù) : mua sắm
- 植物 (zhí wù) : cây
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 博物馆 (bó wù guǎn) : viện bảo tàng
- 宠物 (chǒng wù) : vật nuôi
- 人物 (rén wù) : tính cách
- 食物 (shí wù) : món ăn
- 事物 (shì wù) : điều
- 物理 (wù lǐ) : vật lý
- 物质 (wù zhì) : vật chất
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 刊物 (kān wù) : sự xuất bản
- 生物 (shēng wù) : sinh học
- 文物 (wén wù) : di tích văn hóa
- 物美价廉 (wù měi jià lián) : chất lượng tốt và giá rẻ
- 物业 (wù yè ) : bất động sản
- 物资 (wù zī) : nguồn cung cấp