Ý nghĩa và cách phát âm của 动静

动静
Từ giản thể
動靜
Từ truyền thống

动静 nét Việt

dòng jìng

  • chuyển động

HSK level


Nhân vật

  • (dòng): di chuyển
  • (jìng): yên tĩnh