Ý nghĩa và cách phát âm của 努力

努力
Từ giản thể / phồn thể

努力 nét Việt

nǔ lì

  • làm việc chăm chỉ

HSK level


Nhân vật

  • (nǔ): nu
  • (lì): lực lượng

Các câu ví dụ với 努力

  • 学生们学习很努力。
    Xuéshēngmen xuéxí hěn nǔlì.
  • 这个同学学习很认真,很努力。
    Zhège tóngxué xuéxí hěn rènzhēn, hěn nǔlì.
  • 努力是取得成功的保证。
    Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng.
  • 你并不笨,只是需要更努力。
    Nǐ bìng bù bèn, zhǐshì xūyào gèng nǔlì.
  • 她很聪明,并且很努力。
    Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì.