努
努 nét Việt
nǔ
- nu
nǔ
- nu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 努
-
学生们学习很努力。
Xuéshēngmen xuéxí hěn nǔlì. -
这个同学学习很认真,很努力。
Zhège tóngxué xuéxí hěn rènzhēn, hěn nǔlì. -
努力是取得成功的保证。
Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng. -
你并不笨,只是需要更努力。
Nǐ bìng bù bèn, zhǐshì xūyào gèng nǔlì. -
她很聪明,并且很努力。
Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì.
Các từ chứa努, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 努力 (nǔ lì) : làm việc chăm chỉ