Ý nghĩa và cách phát âm của 劳驾

劳驾
Từ giản thể
勞駕
Từ truyền thống

劳驾 nét Việt

láo jià

  • xin lỗi

HSK level


Nhân vật

  • (láo): lao động
  • (jià): lái xe