Ý nghĩa và cách phát âm của 勇敢

勇敢
Từ giản thể / phồn thể

勇敢 nét Việt

yǒng gǎn

  • can đảm

HSK level


Nhân vật

  • (yǒng): can đảm
  • (gǎn): dám

Các câu ví dụ với 勇敢

  • 哥哥是一个很勇敢的人。
    Gēgē shì yīgè hěn yǒnggǎn de rén.