敢
敢 nét Việt
gǎn
- dám
gǎn
- dám
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 敢
-
哥哥是一个很勇敢的人。
Gēgē shì yīgè hěn yǒnggǎn de rén. -
天太黑了,我不敢一个人出去。
Tiān tài hēile, wǒ bù gǎn yīgèrén chūqù.
Các từ chứa敢, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
敢 (gǎn): dám
- 勇敢 (yǒng gǎn) : can đảm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不敢当 (bù gǎn dāng) : không dám