Ý nghĩa và cách phát âm của 勉强

勉强
Từ giản thể
勉強
Từ truyền thống

勉强 nét Việt

miǎn qiǎng

  • miễn cưỡng

HSK level


Nhân vật

  • (miǎn): lưỡng lự
  • (qiáng): mạnh