Ý nghĩa và cách phát âm của 勤俭

勤俭
Từ giản thể
勤儉
Từ truyền thống

勤俭 nét Việt

qín jiǎn

  • làm việc chăm chỉ

HSK level


Nhân vật

  • (qín): siêng năng
  • (jiǎn): tiết kiệm