俭
儉
俭 nét Việt
jiǎn
- tiết kiệm
jiǎn
- tiết kiệm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa俭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 勤俭 (qín jiǎn) : làm việc chăm chỉ