勤
勤 nét Việt
qín
- siêng năng
qín
- siêng năng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嗪 : used in phonetic transcription -xine, -zine or -chin;
- 噙 : to hold in (usually refers the mouth or eyes);
- 庈 : (person);
- 擒 : to capture;
- 檎 : (fruit);
- 琴 : đàn piano
- 禽 : chim
- 秦 : Qin
- 芩 : Phragmites japonica;
- 芹 : Chinese celery;
- 螓 : small cicada with a square head;
- 锓 : to carve;
- 雂 : (bird);
- 靲 : leather shoes; leather belt; thin bamboo strips;
Các từ chứa勤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 勤奋 (qín fèn) : siêng năng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 后勤 (hòu qín) : hậu cần
- 勤俭 (qín jiǎn) : làm việc chăm chỉ
- 勤劳 (qín láo) : siêng năng
- 辛勤 (xīn qín) : công việc khó khăn