Ý nghĩa và cách phát âm của 勤劳

勤劳
Từ giản thể
勤勞
Từ truyền thống

勤劳 nét Việt

qín láo

  • siêng năng

HSK level


Nhân vật

  • (qín): siêng năng
  • (láo): lao động