Ý nghĩa và cách phát âm của 包子

包子
Từ giản thể / phồn thể

包子 nét Việt

bāo zi

  • búi tóc

HSK level


Nhân vật

  • (bāo): gói hàng
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 包子

  • 这家饭馆儿的包子味道非常好。
    Zhè jiā fànguǎn er de bāozi wèidào fēicháng hǎo.