Ý nghĩa và cách phát âm của 包装

包装
Từ giản thể
包裝
Từ truyền thống

包装 nét Việt

bāo zhuāng

  • gói hàng

HSK level


Nhân vật

  • (bāo): gói hàng
  • (zhuāng): tải về