Ý nghĩa và cách phát âm của 化验

化验
Từ giản thể
化驗
Từ truyền thống

化验 nét Việt

huà yàn

  • khảo nghiệm

HSK level


Nhân vật

  • (huà): biến đổi
  • (yàn): kiểm tra