Ý nghĩa và cách phát âm của 区别

区别
Từ giản thể
區別
Từ truyền thống

区别 nét Việt

qū bié

  • sự khác biệt

HSK level


Nhân vật

  • (qū): khu vực
  • (bié): đừng

Các câu ví dụ với 区别

  • 这两种材料有什么区别吗?
    Zhè liǎng zhǒng cáiliào yǒu shé me qūbié ma?