Ý nghĩa và cách phát âm của 医生

医生
Từ giản thể
醫生
Từ truyền thống

医生 nét Việt

yī shēng

  • nhiêu bác sĩ

HSK level


Nhân vật

  • (yī): y khoa
  • (shēng): sinh con

Các câu ví dụ với 医生

  • 我的医生是一个好人。
    Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén.
  • 我爸爸是医生。
    Wǒ bàba shì yīshēng.
  • 他是这个医院里的医生。
    Tā shì zhège yīyuàn lǐ de yīshēng.
  • 李医生今年 40岁。
    Lǐ yīshēng jīnnián 40 suì.
  • 几年不见,她现在已经成为了一名医生。
    Jǐ nián bùjiàn, tā xiànzài yǐjīng chéngwéile yī míng yīshēng.