医
醫
医 nét Việt
yī
- y khoa
yī
- y khoa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 〡 : numeral 1 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
- 一 : một
- 伊 : he; she;
- 依 : dựa theo
- 咿 : (onom.) to squeak;
- 噫 : yeah (interjection of approval); to belch;
- 壱 : Japanese variant of 壹[yi1];
- 壹 : one (banker's anti-fraud numeral);
- 弌 : archaic variant of 壹 banker's anti-fraud numeral one;
- 悘 : 卭
- 揖 : to greet by raising clasped hands;
- 欹 : interjection;
- 洢 : old name of a river in Henan, now written 伊河;
- 漪 : ripple;
- 猗 : (interj.);
- 瑿 : a black stone like jade; jet;
- 祎 : excellent; precious; rare; fine; (used in given names);
- 繄 : interj.; sighing sound;
- 蛜 : woodlouse;
- 衣 : quần áo
- 铱 : iridium (chemistry);
- 鹥 : wigeon (Anas penelope, a Eurasian duck); seagull (arch.);
- 黟 : black and shining ebony;
Các câu ví dụ với 医
-
今天我的朋友不能工作,他在医院!
jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn! -
我的医生是一个好人。
Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén. -
我爸爸是医生。
Wǒ bàba shì yīshēng. -
我在医院工作。
Wǒ zài yīyuàn gōngzuò. -
他是这个医院里的医生。
Tā shì zhège yīyuàn lǐ de yīshēng.
Các từ chứa医, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 医生 (yī shēng) : nhiêu bác sĩ
- 医院 (yī yuàn) : bệnh viện