Ý nghĩa và cách phát âm của 医院

医院
Từ giản thể
醫院
Từ truyền thống

医院 nét Việt

yī yuàn

  • bệnh viện

HSK level


Nhân vật

  • (yī): y khoa
  • (yuàn): bệnh viện

Các câu ví dụ với 医院

  • 今天我的朋友不能工作,他在医院!
    jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn!
  • 我在医院工作。
    Wǒ zài yīyuàn gōngzuò.
  • 他是这个医院里的医生。
    Tā shì zhège yīyuàn lǐ de yīshēng.
  • 这是一个大医院。
    Zhè shì yīgè dà yīyuàn.
  • 我丈夫在医院工作。
    Wǒ zhàngfū zài yīyuàn gōngzuò.