院
院 nét Việt
yuàn
- bệnh viện
yuàn
- bệnh viện
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 院
-
今天我的朋友不能工作,他在医院!
jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn! -
我在医院工作。
Wǒ zài yīyuàn gōngzuò. -
他是这个医院里的医生。
Tā shì zhège yīyuàn lǐ de yīshēng. -
这是一个大医院。
Zhè shì yīgè dà yīyuàn. -
我丈夫在医院工作。
Wǒ zhàngfū zài yīyuàn gōngzuò.
Các từ chứa院, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 医院 (yī yuàn) : bệnh viện
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 法院 (fǎ yuàn) : tòa án
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 国务院 (guó wù yuàn) : hội đồng nhà nước