Ý nghĩa và cách phát âm của 协会

协会
Từ giản thể
協會
Từ truyền thống

协会 nét Việt

xié huì

  • sự liên kết

HSK level


Nhân vật

  • (xié): hiệp hội
  • (huì): gặp gỡ