压力
Từ giản thể
壓力
Từ truyền thống
压力 nét Việt
yā lì
- sức ép
yā lì
- sức ép
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 压力
-
他最近工作压力很大。
Tā zuìjìn gōngzuò yālì hěn dà.