Ý nghĩa và cách phát âm của 压榨

压榨
Từ giản thể
壓榨
Từ truyền thống

压榨 nét Việt

yā zhà

  • nhấn

HSK level


Nhân vật

  • (yā): sức ép
  • (zhà): vắt kiệt