去年
去年 nét Việt
qù nián
- năm ngoái
qù nián
- năm ngoái
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 去年
-
我去年去中国三次。
Wǒ qùnián qù zhōngguó sān cì. -
我是去年8 月来北京的。
Wǒ shì qùnián 8 yuè lái běijīng de. -
上次和他见面,已经是去年了。
Shàng cì hé tā jiànmiàn, yǐjīng shì qùniánle. -
我们学校的留学生比去年多了一倍。
Wǒmen xuéxiào de liúxuéshēng bǐ qùnián duōle yī bèi. -
从去年开始,汽车的价格在降低。
Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī.