Ý nghĩa và cách phát âm của 去

Ký tự giản thể / phồn thể

去 nét Việt

  • đi với

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 去

  • 我明天坐飞机去北京。
    Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng.
  • 我坐飞机去北京。
    Wǒ zuò fēijī qù běijīng.
  • 我今天去北京。
    Wǒ jīntiān qù běijīng.
  • 她去商店买东西了。
    Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxīle.
  • 我们八点去上学。
    Wǒmen bā diǎn qù shàngxué.

Các từ chứa去, theo cấp độ HSK