参加
參加
参加 nét Việt
cān jiā
- tham dự
cān jiā
- tham dự
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 参加
-
这次会议有两百多人参加。
Zhè cì huìyì yǒu liǎng bǎi duō rén shēn jiā. -
我希望有机会参加比赛。
Wǒ xīwàng yǒu jīhuì cānjiā bǐsài. -
明天的会议,请大家一定要参加。
Míngtiān de huìyì, qǐng dàjiā yì dìng yào cānjiā. -
你想报名参加运动会吗?
Nǐ xiǎng bàomíng cānjiā yùndònghuì ma? -
明天有个聚会,你想参加吗?
Míngtiān yǒu gè jùhuì, nǐ xiǎng cānjiā ma?