Ý nghĩa và cách phát âm của 参

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

参 nét Việt

cān

  • tham dự

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 参

  • 这次会议有两百多人参加。
    Zhè cì huìyì yǒu liǎng bǎi duō rén shēn jiā.
  • 我希望有机会参加比赛。
    Wǒ xīwàng yǒu jīhuì cānjiā bǐsài.
  • 明天的会议,请大家一定要参加。
    Míngtiān de huìyì, qǐng dàjiā yì dìng yào cānjiā.
  • 你想报名参加运动会吗?
    Nǐ xiǎng bàomíng cānjiā yùndònghuì ma?
  • 我想周末去参观长城。
    Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng.

Các từ chứa参, theo cấp độ HSK