Ý nghĩa và cách phát âm của 参照

参照
Từ giản thể
參照
Từ truyền thống

参照 nét Việt

cān zhào

  • tài liệu tham khảo

HSK level


Nhân vật

  • (cān): tham dự
  • (zhào): dựa theo