Ý nghĩa và cách phát âm của 参观

参观
Từ giản thể
參觀
Từ truyền thống

参观 nét Việt

cān guān

  • chuyến thăm

HSK level


Nhân vật

  • (cān): tham dự
  • (guān): lượt xem

Các câu ví dụ với 参观

  • 我想周末去参观长城。
    Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng.
  • 学校组织大家去长城参观。
    Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān.