参观
參觀
参观 nét Việt
cān guān
- chuyến thăm
cān guān
- chuyến thăm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 参观
-
我想周末去参观长城。
Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng. -
学校组织大家去长城参观。
Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān.