及时
及時
及时 nét Việt
jí shí
- hợp thời
jí shí
- hợp thời
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 及时
-
谢谢你及时赶来帮助我。
Xièxiè nǐ jíshí gǎn lái bāngzhù wǒ. -
这场雨下得很及时。
Zhè chǎng yǔ xià dé hěn jíshí.