Ý nghĩa và cách phát âm của 及时

及时
Từ giản thể
及時
Từ truyền thống

及时 nét Việt

jí shí

  • hợp thời

HSK level


Nhân vật

  • (jí): và
  • (shí): thời gian

Các câu ví dụ với 及时

  • 谢谢你及时赶来帮助我。
    Xièxiè nǐ jíshí gǎn lái bāngzhù wǒ.
  • 这场雨下得很及时。
    Zhè chǎng yǔ xià dé hěn jíshí.