及
及 nét Việt
jí
- và
jí
- và
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㗊 : 𦈢
- 亟 : khẩn trương
- 亼 : 棥
- 亽 : quan
- 伋 : vẽ tranh
- 佶 : ji
- 即 : đó là
- 吉 : ji
- 堲 : 堲
- 嫉 : ghen tuông
- 岌 : sự nguy hiểm
- 嵴 : crest
- 庴 : 庴
- 急 : lo lắng
- 戢 : băng nhóm
- 极 : cây sào
- 棘 : xương sống
- 楫 : mái chèo
- 殛 : làm vỡ
- 汲 : vẽ tranh
- 潗 : thân thiện
- 濈 : 濈
- 疾 : bệnh
- 瘠 : cằn cỗi
- 笈 : 笈
- 籍 : thành viên
- 级 : cấp độ
- 耤 : lớn
- 芨 : splendens
- 茍 : gou
- 蒺 : 蒺
- 蕺 : 蕺
- 藉 : vay
- 蝍 : 蝍
- 襋 : cổ áo khoác
- 踖 : bước đi tôn kính
- 蹐 : tát
- 辑 : biên tập
- 钑 : 钑
- 集 : bộ
- 鹡 : wagtail
Các câu ví dụ với 及
-
谢谢你及时赶来帮助我。
Xièxiè nǐ jíshí gǎn lái bāngzhù wǒ. -
这场雨下得很及时。
Zhè chǎng yǔ xià dé hěn jíshí. -
我今天早上起晚了,来不及吃早饭了。
Wǒ jīntiān zǎoshang qǐ wǎnle, láibují chī zǎofànle. -
电影九点半才开始,还来得及。
Diànyǐng jiǔ diǎn bàn cái kāishǐ, hái láidéjí.
Các từ chứa及, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 及时 (jí shí) : hợp thời
- 来不及 (lái bu jí) : quá muộn
- 来得及 (lái de jí) : quá muộn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 及格 (jí gé) : vượt qua
- 以及 (yǐ jí) : cũng như
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 及早 (jí zǎo) : sớm
- 力所能及 (lì suǒ néng jí) : trong khả năng của chúng tôi
- 迫不及待 (pò bù jí dài) : không thể đợi
- 普及 (pǔ jí) : phổ cập
- 涉及 (shè jí) : bị liên lụy