Ý nghĩa và cách phát âm của 友好

友好
Từ giản thể / phồn thể

友好 nét Việt

yǒu hǎo

  • thân thiện

HSK level


Nhân vật

  • (yǒu): bạn bè
  • (hǎo): nó tốt

Các câu ví dụ với 友好

  • 我的房东很友好,经常帮助我。
    Wǒ de fángdōng hěn yǒuhǎo, jīngcháng bāngzhù wǒ.
  • 常友好。
    cháng yǒuhǎo.