友好
友好 nét Việt
yǒu hǎo
- thân thiện
yǒu hǎo
- thân thiện
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 友好
-
我的房东很友好,经常帮助我。
Wǒ de fángdōng hěn yǒuhǎo, jīngcháng bāngzhù wǒ. -
常友好。
cháng yǒuhǎo.