Ý nghĩa và cách phát âm của 反应

反应
Từ giản thể
反應
Từ truyền thống

反应 nét Việt

fǎn yìng

  • phản ứng

HSK level


Nhân vật

  • (fǎn): chống lại
  • (yīng): nên