Ý nghĩa và cách phát âm của 发扬

发扬
Từ giản thể
發揚
Từ truyền thống

发扬 nét Việt

fā yáng

  • tiếp tục

HSK level


Nhân vật

  • (fā): tóc
  • (yáng): trẻ