Ý nghĩa và cách phát âm của 扬

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

扬 nét Việt

yáng

  • trẻ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to feign; to pretend;
  • : clay sheep buried with the dead;
  • : to walk back and forth;
  • : rising sun; sunshine;
  • : to open out, to expand; bright, glorious;
  • : poplar;
  • : ngoại quốc
  • : molten; smelt;
  • : molten; smelt;
  • : ulcers; sores;
  • : cừu
  • : a weevil found in rice etc;
  • : ornaments on headstall of horse;
  • : dương
  • : to soar; to fly; to float; variant of 揚|扬[yang2], to scatter; to spread;

Các câu ví dụ với 扬

  • 小明喜欢帮助别人,老师表扬了他。
    Xiǎomíng xǐhuān bāngzhù biérén, lǎoshī biǎoyángle tā.
  • 他经常得到校长的表扬。
    Tā jīngcháng dédào xiàozhǎng de biǎoyáng.

Các từ chứa扬, theo cấp độ HSK