扬
揚
扬 nét Việt
yáng
- trẻ
yáng
- trẻ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 佯 : to feign; to pretend;
- 垟 : clay sheep buried with the dead;
- 徉 : to walk back and forth;
- 旸 : rising sun; sunshine;
- 昜 : to open out, to expand; bright, glorious;
- 杨 : poplar;
- 洋 : ngoại quốc
- 炀 : molten; smelt;
- 烊 : molten; smelt;
- 疡 : ulcers; sores;
- 羊 : cừu
- 蛘 : a weevil found in rice etc;
- 钖 : ornaments on headstall of horse;
- 阳 : dương
- 飏 : to soar; to fly; to float; variant of 揚|扬[yang2], to scatter; to spread;
Các câu ví dụ với 扬
-
小明喜欢帮助别人,老师表扬了他。
Xiǎomíng xǐhuān bāngzhù biérén, lǎoshī biǎoyángle tā. -
他经常得到校长的表扬。
Tā jīngcháng dédào xiàozhǎng de biǎoyáng.
Các từ chứa扬, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 表扬 (biǎo yáng) : khen ngợi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 发扬 (fā yáng) : tiếp tục
- 飘扬 (piāo yáng) : chớp cánh
- 宣扬 (xuān yáng) : thuyết giáo