Ý nghĩa và cách phát âm của 发抖

发抖
Từ giản thể
發抖
Từ truyền thống

发抖 nét Việt

fā dǒu

  • run sợ

HSK level


Nhân vật

  • (fā): tóc
  • (dǒu): rung chuyển