抖
抖 nét Việt
dǒu
- rung chuyển
dǒu
- rung chuyển
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa抖, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 发抖 (fā dǒu) : run sợ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 颤抖 (chàn dǒu) : run sợ