发生
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        發生
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                发生 nét Việt
        
            fā shēng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - xảy ra
fā shēng
- xảy ra
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 发生
- 
                    情况发生了很大的变化。
 Qíngkuàng fāshēngle hěn dà de biànhuà.
- 
                    城市已经发生了很大的改变。
 Chéngshì yǐjīng fāshēngle hěn dà de gǎibiàn.
