Ý nghĩa và cách phát âm của 受到

受到
Từ giản thể / phồn thể

受到 nét Việt

shòu dào

  • đau khổ

HSK level


Nhân vật

  • (shòu): nhận được
  • (dào): đến

Các câu ví dụ với 受到

  • 他的小说受到了读者们的欢迎。
    Tā de xiǎoshuō shòudàole dúzhěmen de huānyíng.