受到
受到 nét Việt
shòu dào
- đau khổ
shòu dào
- đau khổ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 受到
-
他的小说受到了读者们的欢迎。
Tā de xiǎoshuō shòudàole dúzhěmen de huānyíng.