Ý nghĩa và cách phát âm của 变质

变质
Từ giản thể
變質
Từ truyền thống

变质 nét Việt

biàn zhì

  • hư hỏng

HSK level


Nhân vật

  • (biàn): thay đổi
  • (zhì): chất lượng