质
質
质 nét Việt
zhì
- chất lượng
zhì
- chất lượng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 偫 : to wait for; to lay in;
- 制 : hệ thống
- 厔 : river bent;
- 寘 : put aside, put down; discard;
- 峙 : peak; to store;
- 帙 : book cover;
- 帜 : cờ
- 庤 : to prepare;
- 廌 : unicorn;
- 彘 : swine;
- 志 : zhi
- 忮 : aggressive;
- 懥 : enraged;
- 挚 : chân thành
- 掷 : phi
- 智 : sự khôn ngoan
- 栉 : comb; to comb; to weed out; to eliminate; Taiwan pr. [jie2];
- 桎 : fetters;
- 治 : qui định
- 滞 : trì trệ
- 炙 : to broil; to roast;
- 猘 : mad dog;
- 畤 : ancient sacrifice;
- 疐 : prostrate;
- 痔 : piles; hemorrhoid;
- 痣 : birthmark; mole;
- 秩 : cấp
- 稚 : ngây thơ
- 窒 : to obstruct; to stop up;
- 紩 : to stitch; to mend;
- 置 : bộ
- 膣 : vagina;
- 至 : đến
- 致 : đến
- 蛭 : fluke; leech; hirudinea;
- 袟 : book cover;
- 觯 : goblet;
- 豸 : worm-like invertebrate; mythical animal (see 獬豸[xie4 zhi4]); radical in Chinese characters (Kangxi radical 153);
- 質 : quality
- 贽 : gifts to superiors;
- 跱 : to squat; to stop;
- 踬 : to stumble;
- 轾 : back and lower of chariot; short; low;
- 迣 : to leap over;
- 郅 : extremely; very;
- 鋕 : to engrave; to record;
- 铚 : sickle;
- 锧 : (executioner's) block;
- 陟 : to advance; to ascend; to promote;
- 雉 : ringed pheasant;
- 騺 : heavy horse; horse unable to move because of twisted leg; plodding;
- 骘 : a stallion; to rise; to arrange; to stabilize; to differentiate; to judge;
- 鸷 : fierce; brutal; bird of prey;
Các câu ví dụ với 质
-
这双鞋质量非常好。
Zhè shuāng xié zhìliàng fēicháng hǎo.
Các từ chứa质, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 质量 (zhì liàng) : chất lượng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 本质 (běn zhì) : thiên nhiên
- 物质 (wù zhì) : vật chất
- 性质 (xìng zhì) : thiên nhiên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 变质 (biàn zhì) : hư hỏng
- 蛋白质 (dàn bái zhì) : chất đạm
- 地质 (dì zhì) : địa chất học
- 品质 (pǐn zhì) : chất lượng
- 气质 (qì zhí ) : tính cách
- 人质 (rén zhì) : con tin
- 实质 (shí zhì) : vật chất
- 素质 (sù zhì) : chất lượng