Ý nghĩa và cách phát âm của 口头

口头
Từ giản thể
口頭
Từ truyền thống

口头 nét Việt

kǒu tóu

  • miệng

HSK level


Nhân vật

  • (kǒu): mồm
  • (tóu): cái đầu