Ý nghĩa và cách phát âm của 古怪

古怪
Từ giản thể / phồn thể

古怪 nét Việt

gǔ guài

  • kỳ dị

HSK level


Nhân vật

  • (gǔ): cổ xưa
  • (guài): lạ lùng