古
古 nét Việt
gǔ
- cổ xưa
gǔ
- cổ xưa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa古, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 古代 (gǔ dài) : cổ xưa
- 古典 (gǔ diǎn) : cổ điển
- 名胜古迹 (míng shèng gǔ jì) : nơi thú vị
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 古董 (gǔ dǒng) : đồ cổ
- 古怪 (gǔ guài) : kỳ dị
- 考古 (kǎo gǔ) : khảo cổ học