Ý nghĩa và cách phát âm của 怪

Ký tự giản thể / phồn thể

怪 nét Việt

guài

  • lạ lùng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 怪

  • 我觉得这个问题很奇怪。
    Wǒ juédé zhège wèntí hěn qíguài.

Các từ chứa怪, theo cấp độ HSK