怪
怪 nét Việt
guài
- lạ lùng
guài
- lạ lùng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 夬 : decisive;
Các câu ví dụ với 怪
-
我觉得这个问题很奇怪。
Wǒ juédé zhège wèntí hěn qíguài.
Các từ chứa怪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 奇怪 (qí guài) : lạ lùng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 怪不得 (guài bu de) : không có thắc mắc
- 难怪 (nán guài) : không có thắc mắc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 古怪 (gǔ guài) : kỳ dị
- 责怪 (zé guài) : khiển trách